Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 04-09-2024 - Cập nhật lúc 11:27 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 04-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 11:27 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 04-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 24,700 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam 25,015 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,645 24,675 25,015
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,660 24,690 25,020
SeABank (SeABank) 24,700 24,700 25,040
VPBank (VPBank) 24,636 24,656 25,019
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,665 24,690 25,120
SaiGon (SCB) 24,590 24,680 25,150
Sacombank (Sacombank) 24,700 24,700 25,040
Agribank (Agribank) 24,700 24,700 25,040

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 11:27 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021